Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-345.68 130.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51L-598.88 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51L-588.99 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
20A-777.99 250.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 14:45
20A-777.79 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 14:45
15K-298.99 230.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/04/2024 - 14:45
75A-366.66 465.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 14:45
51L-558.68 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:45
28A-234.56 265.000.000 Hòa Bình Xe Con 23/04/2024 - 14:45
73A-338.88 300.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 14:45
51L-608.88 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:45
89A-468.68 200.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 14:45
30L-466.88 310.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 14:45
48A-233.33 180.000.000 Đắk Nông Xe Con 23/04/2024 - 14:00
51L-588.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:00
51L-606.06 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:00
29D-599.99 280.000.000 Hà Nội Xe tải van 23/04/2024 - 14:00
64A-188.99 130.000.000 Vĩnh Long Xe Con 23/04/2024 - 14:00
36K-068.68 275.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 14:00
51L-598.98 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:45
89A-477.77 185.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
75A-369.99 105.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 10:45
73A-339.39 110.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 10:45
30L-456.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:45
75A-368.88 145.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 10:45
89A-468.88 250.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
51L-567.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:00
24A-279.99 115.000.000 Lào Cai Xe Con 23/04/2024 - 10:00
30L-456.79 390.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:00
68A-333.36 155.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 10:00