Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-999.28 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-999.09 385.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-979.77 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
47A-669.66 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/01/2024 - 14:15
98A-699.96 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/01/2024 - 14:15
51L-279.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 14:15
14A-885.68 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 13:30
38A-597.99 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30K-755.55 485.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30K-986.66 295.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30L-089.99 370.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
88A-678.89 145.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/01/2024 - 10:15
30K-978.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-328.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30L-155.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
30K-968.96 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-959.79 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-958.58 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-988.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30L-099.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-958.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30L-135.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-956.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-968.69 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
14A-869.68 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 13:30
73A-333.36 140.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 11:00
30L-068.86 335.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 11:00
73A-333.38 115.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30L-091.91 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30L-155.99 190.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30