Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-066.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
72A-777.78 130.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 02/01/2024 - 15:00
86A-279.99 170.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30K-809.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30L-123.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
15K-226.89 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 11:00
30K-811.11 270.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
15K-226.26 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 10:15
15K-226.86 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 10:15
18A-433.33 120.000.000 Nam Định Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-812.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
47C-333.39 175.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 02/01/2024 - 10:15
15K-262.66 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 09:30
51L-109.99 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
65A-433.33 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 02/01/2024 - 09:30
30K-811.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
12A-226.66 130.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 08:45
38A-579.99 440.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 08:45
30K-808.08 250.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
35A-393.93 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 08:00
30K-808.88 400.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:00
30K-811.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:00
24A-256.66 160.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
88A-669.96 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-679.99 270.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-686.66 420.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-969.96 385.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
60K-479.79 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/12/2023 - 16:30
72A-767.67 155.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-999.33 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30