Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-836.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-969.96 385.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-089.89 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-979.89 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-878.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
37K-282.68 105.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-086.68 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-828.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-869.99 365.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
37K-298.88 120.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-377.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-111.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
15K-258.58 150.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-992.92 160.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
72A-768.86 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-158.88 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
88A-689.99 410.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
99A-699.79 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-988.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
38A-598.98 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
14A-868.66 310.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30L-123.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
14A-889.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-995.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-669.69 350.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-885.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
73A-333.88 290.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-668.86 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-678.88 220.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00