Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-882.88 325.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30L-123.79 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-996.66 415.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
88A-696.96 140.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 08:00
14A-869.86 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-868.89 410.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
15K-255.66 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
98A-686.68 405.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.68 145.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-013.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-883.86 220.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-768.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
68C-166.66 120.000.000 Kiên Giang Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
30K-767.89 480.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 15:45
18A-399.88 145.000.000 Nam Định Xe Con 27/12/2023 - 15:45
22A-222.23 180.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:45
72A-777.89 180.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 15:45
76C-168.68 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 27/12/2023 - 15:00
64A-177.77 225.000.000 Vĩnh Long Xe Con 27/12/2023 - 15:00
62A-389.89 130.000.000 Long An Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
51L-118.88 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 14:15
73A-333.89 105.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-622.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
15K-268.88 390.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 11:00
14A-868.99 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
24A-259.99 135.000.000 Lào Cai Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-768.68 495.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-883.33 330.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-151.51 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00