Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-693.33 150.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-339.99 150.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-695.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-696.68 260.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
14A-862.86 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
20A-722.22 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 15:45
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
37K-255.55 320.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-693.39 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
61K-333.38 115.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
34A-767.89 305.000.000 Hải Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
38A-586.88 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/12/2023 - 15:00
43A-838.88 265.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-692.92 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
14A-885.85 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30L-077.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
61K-333.99 285.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-696.79 175.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
22A-228.88 245.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
20C-279.79 305.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
76A-299.99 330.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/12/2023 - 13:30
86A-286.86 455.000.000 Bình Thuận Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-879.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
29K-122.22 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
30K-862.62 150.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-692.29 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-693.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-693.96 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-111.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 10:15
22C-099.99 120.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 25/12/2023 - 10:15