Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-256.66 160.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
30K-969.96 385.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-669.96 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-686.66 420.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-828.28 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
60K-479.79 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/12/2023 - 16:30
72A-767.67 155.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-999.33 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-836.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-089.89 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-979.89 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-679.99 270.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-878.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
37K-282.68 105.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-086.68 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-828.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
37K-298.88 120.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-869.99 365.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-377.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-111.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
15K-258.58 150.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-992.92 160.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
72A-768.86 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-158.88 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-868.66 310.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
99A-699.79 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30L-123.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-995.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
73A-333.88 290.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 15:00