Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-633.33 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-336.66 110.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
22C-099.99 120.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 25/12/2023 - 10:15
47A-655.55 200.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-355.55 205.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
89A-438.88 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/12/2023 - 09:30
51L-119.19 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
15K-266.99 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.99 480.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
37K-289.89 325.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-695.96 180.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-695.55 265.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
88A-679.79 280.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 09:30
37K-288.99 275.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 08:45
15K-266.88 345.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-695.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
22A-229.99 125.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 08:45
24A-266.99 130.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-333.39 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
75A-355.55 230.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-277.77 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
36K-019.99 240.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 08:45
15K-256.79 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 08:00
88A-688.99 355.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-693.89 140.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-697.79 350.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
60K-466.66 380.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-696.86 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-798.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
43A-838.38 220.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 08:00