Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-598.98 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-995.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
73A-333.88 290.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-779.97 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-669.69 350.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-885.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-668.86 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-678.88 220.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
49A-668.88 235.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30L-123.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-623.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
88A-699.96 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30L-155.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.99 335.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
62A-393.39 150.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-824.68 200.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
51L-367.89 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-999.55 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
99A-698.68 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
15K-239.89 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-862.89 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-869.69 285.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
15K-216.66 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
14A-886.68 320.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30L-136.36 185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
63A-279.79 185.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-069.69 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-626.86 210.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-739.79 210.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-116.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00