Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-196.96 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-798.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-838.69 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-969.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
88A-666.99 290.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-116.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
49A-669.99 215.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 11:00
15K-239.39 225.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 11:00
99A-699.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-991.19 370.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-622.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
98A-699.88 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-386.66 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
83A-168.86 130.000.000 Sóc Trăng Xe Con 29/12/2023 - 10:15
43A-839.99 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-252.52 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-699.66 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
24A-268.88 305.000.000 Lào Cai Xe Con 29/12/2023 - 10:15
47A-668.88 265.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30L-000.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
81A-386.68 105.000.000 Gia Lai Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-822.22 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
51L-068.86 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
99A-696.86 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
51L-333.99 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-909.90 230.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-865.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
88A-683.83 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:45
66A-262.66 105.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/12/2023 - 08:45
34A-797.79 150.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 08:45