Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-262.66 105.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-797.77 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
35A-396.66 125.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/12/2023 - 08:45
73A-328.88 125.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-796.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
34A-797.79 150.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 08:45
51L-068.88 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
88A-696.69 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-292.92 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-839.99 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
73A-336.66 115.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-969.89 140.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30L-168.88 360.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51K-997.79 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30L-166.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
35A-397.79 115.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-168.88 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30L-136.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
35A-396.96 160.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-113.68 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30L-133.99 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-080.80 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-286.86 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
14A-883.89 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
35A-398.98 135.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-383.38 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-863.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-986.79 220.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
14A-869.79 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
30K-856.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:00