Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-589.89 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
30K-818.66 235.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:00
51L-279.79 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-868.83 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
88A-678.99 310.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-788.99 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-818.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-786.68 255.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
14A-858.88 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
88A-668.66 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 13:30
14A-888.68 375.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 13:30
15K-268.68 370.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-959.89 350.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
14A-879.79 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
15K-268.99 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 11:00
88A-668.99 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.89 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
98A-696.99 200.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/12/2023 - 11:00
38A-588.89 200.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
78A-188.88 490.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 10:15
15K-269.69 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-868.99 445.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-086.86 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-345.68 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30L-088.66 195.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
14A-867.89 435.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-883.89 165.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
35A-398.99 165.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 09:30
51L-333.66 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-628.68 275.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30