Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-255.55 200.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.98 240.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
98A-698.88 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 08:00
15K-266.68 290.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 08:00
61C-566.66 275.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 08:00
51L-188.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-686.69 150.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
90A-236.66 160.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:00
88A-666.62 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-686.99 495.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-689.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
14A-862.22 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
38A-567.77 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-922.22 370.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47C-345.67 120.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
30L-116.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-868.79 165.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-789.99 220.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-886.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
30K-968.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
98A-696.96 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-189.89 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-685.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-888.79 245.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-826.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45