Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-286.68 310.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-919.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-966.96 275.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
22A-222.88 150.000.000 Tuyên Quang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.98 250.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
47A-667.89 470.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 15:45
51K-999.92 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-855.58 180.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-699.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-633.99 210.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-698.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-698.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
51L-111.19 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-999.95 330.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:00
51L-369.99 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
49A-667.89 295.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-698.89 255.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:00
37K-279.99 275.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-719.99 120.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
49A-666.69 120.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 14:15
51L-100.00 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 14:15
15K-258.68 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-919.91 205.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
51L-118.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-888.81 360.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-699.98 115.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-888.38 395.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
21A-179.79 150.000.000 Yên Bái Xe Con 26/12/2023 - 13:30
66C-166.66 300.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 26/12/2023 - 13:30
98A-686.66 485.000.000 Bắc Giang Xe Con 26/12/2023 - 13:30