Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-233.33 330.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-811.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-118.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-929.29 360.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14C-399.99 210.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 09:30
24A-267.89 225.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-696.66 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
22A-222.33 140.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-269.99 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-267.89 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-685.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-100.00 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-138.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
49A-668.79 115.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37C-499.99 120.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
30L-001.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-682.82 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-267.89 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-682.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-133.33 480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-136.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51K-999.97 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-268.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
72A-769.79 155.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-339.79 160.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30