Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-856.78 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
28A-228.88 115.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-677.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
29K-123.45 200.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 15:45
51L-366.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30L-116.16 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-681.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
37K-269.69 140.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-678.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
15K-229.99 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-156.89 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
51L-339.79 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
61K-333.39 140.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
89A-466.88 170.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-111.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-686.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
83C-123.45 100.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
30K-888.85 400.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-878.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
49C-345.67 135.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
61K-339.39 230.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30L-118.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
51L-133.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-683.83 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
43A-828.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-826.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-679.89 135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-862.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-888.69 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30L-012.34 225.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00