Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-698.99 285.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-697.79 350.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
88A-688.99 355.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:00
15K-256.79 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-693.89 140.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
37K-289.99 290.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 08:00
60K-466.66 380.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-696.86 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-798.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
43A-838.38 220.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 08:00
51L-139.79 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-825.25 160.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-189.89 175.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-377.77 185.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-686.18 210.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-988.98 465.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-835.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.89 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-999.92 430.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
35A-398.89 180.000.000 Ninh Bình Xe Con 23/12/2023 - 15:45
85A-122.22 195.000.000 Ninh Thuận Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-688.38 205.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-778.88 260.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
99A-696.88 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/12/2023 - 15:00
79A-499.99 345.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
90A-239.99 320.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:00
88A-666.65 135.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-689.98 295.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
17C-199.99 210.000.000 Thái Bình Xe Tải 23/12/2023 - 15:00
30K-899.98 340.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15