Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-638.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-896.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
88A-659.99 170.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.67 260.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
19A-579.99 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-816.18 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-669.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-888.96 150.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-668.89 465.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-666.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
98A-686.86 250.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-659.59 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.61 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
14A-838.39 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 08:45
47A-639.39 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-997.99 450.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-668.26 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-668.98 115.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
19A-579.79 335.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30L-001.00 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-139.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-900.09 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
14A-856.88 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-686.86 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30K-663.66 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-636.88 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-699.96 355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-666.36 285.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.65 210.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45