Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-900.00 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
60K-477.77 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 13:30
19A-589.89 300.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-682.89 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51K-989.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-011.11 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-019.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-699.66 230.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
94A-099.99 355.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51L-339.39 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-999.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
14A-838.68 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
34A-777.99 125.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 11:00
35A-398.88 125.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-858.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-000.07 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-696.89 220.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-683.88 430.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
88A-688.86 475.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 11:00
88A-666.89 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-579.89 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15
22A-222.29 110.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-655.55 315.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-685.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-887.87 135.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-311.11 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-800.00 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-685.85 155.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15