Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-929.29 360.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-011.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
66A-255.55 110.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 09:30
15K-234.56 335.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 09:30
22A-233.33 330.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-888.87 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-877.77 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
34A-779.99 155.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-811.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-118.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14C-399.99 210.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 09:30
24A-267.89 225.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-696.66 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
22A-222.33 140.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-269.99 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-267.89 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-685.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-133.33 480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-100.00 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-138.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
49A-668.79 115.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37C-499.99 120.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
30L-136.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00