Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-133.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-683.83 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
43A-828.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-826.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-679.89 135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-862.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-888.69 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30L-012.34 225.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
60K-456.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 10:15
19A-568.86 115.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-679.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-068.68 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-688.79 190.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
38A-588.99 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-225.55 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30L-024.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-333.68 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-929.99 500.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
38A-577.99 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
47A-688.68 215.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-678.79 255.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
36K-036.36 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-679.99 380.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
14A-889.98 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-679.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
99A-699.88 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-633.66 175.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51L-139.39 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
22A-222.66 120.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-168.68 375.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00