Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-879.39 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 13:30
30K-566.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-528.88 440.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
99A-669.69 420.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
14A-828.68 155.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
51K-858.88 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
99A-669.66 205.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
17A-386.68 280.000.000 Thái Bình Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-585.58 420.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-598.88 460.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
37K-222.88 110.000.000 Nghệ An Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-524.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-593.99 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
20A-698.98 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-558.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
34A-699.66 225.000.000 Hải Dương Xe Con 06/12/2023 - 13:30
18A-386.86 230.000.000 Nam Định Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-618.89 235.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
51K-886.89 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-459.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00
43A-793.79 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-523.99 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00
60K-338.88 220.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/12/2023 - 10:00
62A-377.77 240.000.000 Long An Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-577.89 265.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00
51K-899.66 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 08:30
30K-539.99 175.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 08:30
36A-986.68 400.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/12/2023 - 08:30
51K-822.22 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 08:30
43A-789.89 235.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 08:30