Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-959.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
20A-685.86 360.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/11/2023 - 15:00
37K-218.88 105.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
65A-388.88 380.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 08:30
76A-239.79 180.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-877.99 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
36A-986.88 210.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-525.66 360.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
51K-936.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
36A-998.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-615.69 140.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-615.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 15:00
30K-525.69 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
47A-589.99 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-612.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
36A-958.89 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-602.99 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-877.89 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
99A-666.88 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-539.69 260.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
79A-489.89 135.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-508.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-899.86 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
99A-678.99 300.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-527.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-558.98 160.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-808.66 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
30K-477.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 10:30
30K-598.69 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 10:30
43A-797.79 385.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 10:30