Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-396.68 280.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
36A-989.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
20A-686.79 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-593.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
43A-779.99 410.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-444.44 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-816.88 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-812.88 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
37K-199.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-611.16 305.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-529.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-609.69 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-919.91 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
15K-139.39 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 08:00
30K-522.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-883.88 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-889.66 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-597.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 13:30
99A-662.88 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
51K-808.89 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
51K-789.89 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-456.79 420.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
43A-786.86 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-508.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-515.69 145.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-582.66 255.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
20A-683.86 215.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-557.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-989.89 285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-589.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15