Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-900.09 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
14A-856.88 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-686.86 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30K-636.88 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-665.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
61K-368.68 465.000.000 Bình Dương Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-699.96 355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-662.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.65 210.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
47A-686.86 235.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-666.36 285.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-959.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-999.59 440.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
61K-393.93 120.000.000 Bình Dương Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-667.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
14A-888.66 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-663.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-966.99 355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
60C-699.99 170.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 15:00
72A-772.72 210.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-797.97 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-868.38 255.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-661.66 375.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-666.82 130.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
84A-123.45 355.000.000 Trà Vinh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-799.97 170.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30L-000.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
60C-688.88 200.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 14:15
30K-818.18 270.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-666.16 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30