Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-666.16 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-987.89 165.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.83 175.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.56 200.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-993.99 425.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
38A-579.79 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.98 255.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
37K-279.79 285.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-919.86 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
51K-997.77 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-665.55 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-663.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-662.68 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
43C-288.88 180.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
38A-567.99 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-663.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-665.56 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
51L-299.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
37K-255.68 110.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 10:15
14A-888.99 355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-661.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-919.89 165.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
47A-679.79 210.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 10:15
83A-167.89 345.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/12/2023 - 10:15
37K-255.88 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-567.67 130.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30L-000.99 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-665.66 310.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-569.99 430.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
86A-279.79 390.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 08:45