Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-279.79 390.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 08:45
38A-569.99 430.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
35A-379.99 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:45
88A-656.66 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:45
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-919.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-663.33 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-939.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
35A-379.79 305.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:00
14A-866.68 400.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-938.38 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-662.66 240.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
51L-000.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-001.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-656.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-626.66 405.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-688.99 425.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.86 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-628.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-993.33 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.77 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.69 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-656.79 225.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-686.99 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-656.99 230.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-991.99 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.68 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-626.89 160.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-896.96 285.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45