Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-887.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-638.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-995.55 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-626.89 160.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-686.68 350.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-622.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-995.99 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-896.96 285.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-633.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-688.89 405.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
18A-396.66 115.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:00
17A-398.88 125.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-988.68 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-658.88 445.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-638.38 480.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-686.79 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-638.68 190.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-639.89 200.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-833.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-696.66 310.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-990.99 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-656.89 300.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-626.69 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-626.79 150.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-636.89 150.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-996.68 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51L-019.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-656.56 375.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-636.39 210.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-999.90 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15