Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-808.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
51K-939.68 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
20A-695.99 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 09:15
99C-267.89 125.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 08/11/2023 - 09:15
51K-818.79 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-528.86 120.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
37K-198.88 170.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 08:00
61K-286.86 325.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-336.66 230.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-848.48 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
47A-622.79 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-565.39 215.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
88A-626.86 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 13:30
99A-667.88 185.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 13:30
74A-239.39 100.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-793.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
65A-388.68 130.000.000 Cần Thơ Xe Con 07/11/2023 - 10:30
65A-395.39 105.000.000 Cần Thơ Xe Con 07/11/2023 - 09:15
79A-468.88 115.000.000 Khánh Hòa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-519.39 125.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 09:15
51K-799.39 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
51K-789.39 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-555.11 170.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 09:15
38A-557.89 215.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
36A-998.98 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-550.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-968.99 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-608.68 300.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
34A-696.79 100.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-581.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00