Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-699.69 205.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-636.39 210.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-999.90 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-656.56 375.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-996.66 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-633.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-659.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-626.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
14A-839.99 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
98A-679.79 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-655.66 400.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-636.86 310.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-658.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51L-000.99 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-997.99 490.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-686.86 460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-628.28 260.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
15K-198.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-988.89 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
29K-077.77 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 11:00
99A-689.88 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-986.68 500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-659.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-622.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-622.99 365.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-633.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-660.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-638.88 390.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-657.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-639.79 345.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00