Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-696.88 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-879.39 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-581.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-958.88 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-999.86 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-661.99 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
17A-368.89 130.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60C-666.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
99A-677.88 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14A-816.16 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-881.99 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
65A-390.79 275.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-409.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-562.66 350.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-529.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-369.69 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.54 120.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-577.79 470.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-677.89 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
43A-769.69 120.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-515.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
60K-345.79 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-968.66 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-863.86 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-585.69 175.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-777.71 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-882.22 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
38A-556.56 205.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-836.39 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
14A-797.89 260.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 08:30