Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-795.79 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-918.18 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-613.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
15K-189.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-552.69 110.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
36K-001.68 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 13:30
60C-667.89 215.000.000 Đồng Nai Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
61K-267.68 105.000.000 Bình Dương Xe Con 03/11/2023 - 10:00
30K-533.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-855.99 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-822.89 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-569.66 320.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
61K-259.59 105.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-959.88 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
98A-626.88 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
36A-986.99 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 13:30
30K-613.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-779.89 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51D-933.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
20A-681.68 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/11/2023 - 10:00
51K-937.37 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
30K-565.86 500.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-922.33 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-607.07 130.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
37K-228.28 155.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 10:00
99A-658.58 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-528.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-522.33 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-869.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
88C-268.68 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 31/10/2023 - 15:00