Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-786.86 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-508.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-515.69 145.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-582.66 255.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
20A-683.86 215.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-557.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-989.89 285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-589.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-499.79 115.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-550.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
18A-377.77 210.000.000 Nam Định Xe Con 14/11/2023 - 09:15
36K-000.01 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-177.77 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-596.69 485.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
99A-661.88 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-959.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88A-625.55 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-969.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-560.99 190.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-862.86 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-515.89 255.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-512.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-587.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
90A-223.68 125.000.000 Hà Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-979.39 305.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-599.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-589.39 120.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
88C-266.88 120.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 11/11/2023 - 09:15
30K-500.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
17A-388.66 230.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 09:15