Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-266.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2023 - 09:15
20A-695.68 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-457.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-660.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-158.85 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-161.66 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-768.88 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
60K-358.58 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-962.99 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-939.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
17A-389.98 115.000.000 Thái Bình Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-826.88 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
14A-796.68 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-576.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
65A-386.88 185.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-869.86 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-557.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-878.99 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-887.79 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
38A-556.99 225.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
76A-255.55 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-561.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
36A-986.79 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
36A-968.86 365.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
78A-177.79 130.000.000 Phú Yên Xe Con 09/11/2023 - 10:30
37K-222.29 215.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-505.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
60K-345.68 290.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-426.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
99A-668.79 220.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 08:00