Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-897.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-503.33 400.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
14A-818.68 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-887.89 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-529.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
98A-666.63 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-597.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
38A-555.69 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-598.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-969.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
15K-169.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-793.79 435.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-577.89 290.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-838.86 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-759.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-977.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36A-999.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-533.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-489.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-886.99 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
98A-668.86 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 10:30
79A-466.68 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-882.99 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-439.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-595.68 245.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-884.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
60K-338.88 400.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-886.89 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-559.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00