Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-518.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36A-959.89 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
70C-188.88 140.000.000 Tây Ninh Xe Tải 18/10/2023 - 15:30
36A-955.99 180.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-536.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-595.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-552.88 235.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-339.99 250.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-618.89 410.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-579.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
98A-666.28 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-668.28 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-787.88 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-186.66 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-669.79 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-791.79 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
90A-218.88 130.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-188.66 140.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-898.68 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-828.99 160.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
17A-386.88 160.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-949.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-826.88 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-505.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-826.68 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51D-939.99 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 14:00
51K-922.88 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-469.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-665.55 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
17A-379.99 110.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30