Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-138.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-818.88 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-168.86 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
76A-279.79 135.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-388.99 140.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-766.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
62A-377.77 455.000.000 Long An Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-628.88 160.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
23A-133.33 165.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
30K-467.89 460.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 08:00
18A-379.99 205.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 08:00
83A-166.99 205.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-666.86 225.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-616.66 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
99A-679.99 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-998.89 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
68A-289.99 235.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-688.89 365.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-696.66 255.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-556.78 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-366.88 275.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-968.88 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-977.99 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
67A-267.89 310.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-996.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-988.89 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00