Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-922.33 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-607.07 130.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
37K-228.28 155.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 10:00
99A-658.58 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-528.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30
30K-522.33 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-855.66 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-869.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
88C-268.68 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
30K-569.39 155.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-799.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-598.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-546.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-563.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
51K-899.66 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-508.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-533.55 125.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-599.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
88A-616.88 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-944.44 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
19A-555.89 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2023 - 10:00
35A-366.69 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.95 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-582.39 140.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
43A-788.99 140.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.93 160.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
86A-268.86 160.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2023 - 10:00
14A-818.89 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-656.88 250.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-819.19 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00