Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-612.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-181.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
30K-515.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-863.68 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-616.39 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20C-268.68 140.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
37K-222.88 145.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-619.89 150.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-922.99 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-555.77 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-559.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
77C-234.56 155.000.000 Bình Định Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
72A-727.27 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-883.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
65A-399.79 160.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-656.68 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-833.66 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
38A-555.56 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
17A-386.66 200.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-455.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-666.89 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-861.68 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-565.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.88 255.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-516.66 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-575.79 265.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-797.99 270.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
60K-393.39 295.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 15:30