Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-907.07 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-456.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-552.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-553.33 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
34A-699.89 155.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-658.88 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
49A-622.22 160.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
79A-486.68 165.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-456.89 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-859.99 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-562.68 190.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-689.98 190.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-986.68 355.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-966.68 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-522.99 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-979.89 390.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-616.86 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
74A-233.33 245.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-829.99 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
35A-368.99 315.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-959.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-479.79 325.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
73A-308.88 335.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-398.68 345.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-757.57 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-511.55 115.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-979.86 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
73A-319.89 185.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-266.88 195.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-539.39 350.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30