Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-883.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
65A-399.79 160.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-656.68 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-833.66 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
38A-555.56 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
17A-386.66 200.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-455.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-666.89 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-861.68 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-565.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.88 255.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-516.66 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-575.79 265.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-797.99 270.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
60K-393.39 295.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-459.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
63C-199.99 100.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
15K-138.99 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-777.76 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-552.55 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-557.89 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-556.78 160.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.69 160.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-583.83 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
21A-177.77 165.000.000 Yên Bái Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-777.78 380.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-469.99 290.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-556.79 290.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-585.58 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00