Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-166.88 120.000.000 Bến Tre Xe Con 25/10/2023 - 15:30
17A-392.99 130.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 15:30
14A-812.68 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-662.66 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
61K-288.99 270.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 15:30
14A-819.19 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
65A-398.39 120.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-958.58 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-868.69 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
20A-696.69 185.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60C-666.69 210.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
51K-861.86 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
28C-099.99 260.000.000 Hòa Bình Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
72A-729.99 110.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
70A-455.55 120.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60K-389.89 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60C-668.88 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
14A-811.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14A-816.66 300.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60K-366.99 310.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-918.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
60C-668.68 105.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
49A-589.89 120.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-536.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-622.22 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-508.88 270.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-255.55 320.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
60K-386.68 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
99A-677.77 260.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30