Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-798.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-777.89 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-822.28 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
19A-555.99 220.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-552.99 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
89C-299.99 235.000.000 Hưng Yên Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
30K-616.99 240.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
35A-359.99 245.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-397.99 400.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-505.05 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
43A-778.88 275.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
17A-386.68 445.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-166.68 285.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-582.86 300.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
35A-366.88 320.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.86 395.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-566.69 365.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
61K-267.89 420.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-222.68 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
34A-696.99 160.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.22 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-595.89 425.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-900.99 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-618.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-158.88 300.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-959.99 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-868.99 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.66 365.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
43A-767.89 375.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 08:00