Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-366.88 320.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-566.69 365.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
30K-399.89 485.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-222.68 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.89 135.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-433.33 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-868.99 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
34A-696.99 160.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.22 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-233.33 210.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-966.69 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
62A-355.55 235.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-525.89 240.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-722.22 240.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-525.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-881.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
14A-828.68 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
66A-239.79 255.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-516.86 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-539.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-678.88 275.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-900.99 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-618.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-158.88 300.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-959.99 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.66 365.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
43A-767.89 375.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
38C-199.99 380.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 17/10/2023 - 08:00