Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-562.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-578.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-869.69 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
99A-677.77 260.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
63A-255.55 265.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-545.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
61K-258.68 105.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
15K-166.86 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-897.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-503.33 400.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
14A-818.68 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-887.89 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-529.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
98A-666.63 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-597.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
38A-555.69 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-598.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-969.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
15K-169.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-793.79 435.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-577.89 290.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-838.86 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-759.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-977.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36A-999.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-489.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-886.99 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
98A-668.86 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-882.99 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-439.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30