Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-986.89 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 10:30
98A-666.69 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
37K-226.99 155.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2023 - 10:30
99A-666.79 180.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
36A-996.66 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-612.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
72A-733.33 225.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-599.69 235.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-788.99 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
98A-666.99 265.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-533.99 280.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
81C-234.56 280.000.000 Gia Lai Xe Tải 14/10/2023 - 10:30
67A-268.68 280.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
60K-369.99 360.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 10:30
14A-808.88 390.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
61K-255.99 100.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 09:15
19A-555.58 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
99A-677.99 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
88A-639.99 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 09:15
62A-368.86 130.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-809.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-848.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-956.56 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
14A-819.88 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
37K-189.89 200.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-515.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-588.66 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-596.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-466.99 410.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
86A-267.89 270.000.000 Bình Thuận Xe Con 14/10/2023 - 09:15