Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-826.88 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-505.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-826.68 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51D-939.99 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 14:00
51K-922.88 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-469.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
20A-696.99 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.89 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-682.68 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.59 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
17A-379.99 110.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
18A-393.99 120.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-990.99 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-699.66 130.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
43A-797.97 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-879.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-379.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.65 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
99A-669.89 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-868.66 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-555.58 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
88A-638.88 200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-889.98 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-558.99 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-833.99 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
73A-319.99 245.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-699.66 265.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-938.38 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30