Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-319.99 245.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-699.66 265.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-938.38 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-698.98 355.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-699.69 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-186.68 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
15K-138.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-388.99 140.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-766.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-628.88 160.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
62A-377.77 455.000.000 Long An Xe Con 18/10/2023 - 08:00
23A-133.33 165.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
99A-679.99 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-998.89 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
68A-289.99 235.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-979.99 395.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-696.66 255.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-556.78 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-366.88 275.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-968.88 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-977.99 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
67A-267.89 310.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-996.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-988.89 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00