Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-616.66 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
99A-679.99 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-998.89 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
68A-289.99 235.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-696.66 255.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
30K-467.89 460.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-556.78 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-366.88 275.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-968.88 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-977.99 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
67A-267.89 310.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-996.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-988.89 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-688.89 365.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
14A-823.68 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-158.58 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
51K-922.99 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-555.77 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-559.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
77C-234.56 155.000.000 Bình Định Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
72A-727.27 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-883.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
65A-399.79 160.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2023 - 15:30