Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-572.88 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
30K-611.88 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
30K-585.98 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
51K-777.88 |
185.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
30K-528.68 |
200.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
51K-968.69 |
205.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
51K-969.96 |
305.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
34A-699.88 |
125.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
30K-587.88 |
130.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
99A-666.67 |
130.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
51D-919.99 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 08:00
|
36A-968.69 |
140.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
51K-896.96 |
300.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
51K-880.88 |
330.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
14A-818.88 |
420.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 08:00
|
30K-596.86 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
69A-138.38 |
100.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
51K-863.69 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
37K-226.88 |
115.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
99A-679.88 |
120.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
36A-999.68 |
120.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
51K-755.99 |
125.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
99A-678.79 |
130.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
51K-978.79 |
135.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
30K-599.68 |
140.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
98A-656.66 |
150.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
30K-606.88 |
205.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
34A-699.68 |
235.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
99A-663.66 |
110.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
51K-882.28 |
110.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|