Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-663.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-882.28 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
38A-556.86 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-518.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-391.39 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-811.88 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-888.81 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-535.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-922.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51D-929.29 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
14A-826.66 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-867.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-399.39 135.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-519.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-466.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
60K-338.38 165.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-881.66 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-597.99 460.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
12A-218.88 200.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-511.99 380.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-888.55 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-999.39 125.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-268.88 125.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-526.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-237.37 145.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
15K-139.39 175.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-977.79 175.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-835.55 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-610.69 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-655.68 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00