Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-966.69 140.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-358.68 150.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
64A-166.68 150.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-533.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-159.99 160.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-977.77 460.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
77A-288.89 170.000.000 Bình Định Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-368.69 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-669.69 495.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-919.79 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-885.88 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-578.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-663.99 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
19A-555.88 120.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-838.99 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-468.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-516.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36A-999.88 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
79A-477.77 185.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
20A-688.66 230.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-611.99 235.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
66A-229.99 235.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/10/2023 - 13:30
69A-139.79 245.000.000 Cà Mau Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-839.99 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-379.79 260.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-566.56 300.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36K-000.01 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
20A-678.99 310.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-377.77 315.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-619.19 350.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30