Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-525.36 175.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 13:30
98A-668.66 290.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 13:30
30K-525.88 410.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 13:30
37K-238.38 100.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 09:30
43A-799.79 480.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 09:30
98A-665.66 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 09:30
38A-555.59 190.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
36A-992.99 245.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-665.66 415.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
51K-808.08 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
30K-519.77 100.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 08:00
30K-519.59 105.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 08:00
30K-486.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 08:00
37K-229.99 125.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88A-629.99 165.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/10/2023 - 08:00
99A-666.65 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 08:00
43A-777.99 345.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 08:00
36A-998.99 425.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/10/2023 - 08:00
14A-828.89 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-822.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-868.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-566.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
81A-356.79 175.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-585.89 180.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
76A-268.68 185.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 14:45
61K-288.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 30/09/2023 - 14:45
70A-479.79 110.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
78A-178.79 125.000.000 Phú Yên Xe Con 30/09/2023 - 13:30
98A-667.89 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 13:30
37K-237.89 170.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 13:30