Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-809.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-848.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-956.56 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
14A-819.88 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
37K-189.89 200.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-515.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-588.66 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-596.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-466.99 410.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
86A-267.89 270.000.000 Bình Thuận Xe Con 14/10/2023 - 09:15
65A-386.68 360.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-556.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
74C-123.45 115.000.000 Quảng Trị Xe Tải 14/10/2023 - 08:00
51K-766.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
20A-698.89 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-456.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-575.75 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
98A-633.33 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-556.69 165.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-399.66 175.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-839.79 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-556.58 180.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
67A-277.77 190.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
36A-999.89 195.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-599.89 235.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-555.57 280.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-525.25 345.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
43A-778.89 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-596.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
37K-236.99 170.000.000 Nghệ An Xe Con 13/10/2023 - 15:00