Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-558.68 320.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
68A-289.89 325.000.000 Kiên Giang Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-969.99 495.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-668.66 360.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
43A-789.99 375.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.66 410.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
14A-833.33 415.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
68A-288.99 415.000.000 Kiên Giang Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-565.66 435.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-168.88 420.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
38A-555.99 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-189.89 230.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-179.79 230.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
34A-696.66 245.000.000 Hải Dương Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-799.79 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-556.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-177.77 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-808.88 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-839.39 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-556.99 300.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-797.79 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-556.68 325.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-555.86 340.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-177.77 360.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-366.66 365.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
98A-668.88 370.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
90A-229.99 450.000.000 Hà Nam Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-568.86 415.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-668.99 415.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00