Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-838.68 470.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-520.02 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-448.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.16 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-866.86 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
14A-833.99 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-563.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
38A-556.88 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-588.98 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-878.78 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
65A-390.39 250.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/09/2023 - 14:45
18A-386.88 100.000.000 Nam Định Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-582.82 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-939.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.58 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-556.89 200.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-552.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-616.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
38A-555.66 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
61K-279.97 120.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-885.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-558.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-569.96 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-569.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-525.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
66A-226.66 250.000.000 Đồng Tháp Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-618.18 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-528.28 140.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-858.58 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15