Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-522.22 270.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-399.88 320.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-585.85 330.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-878.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
74A-238.88 135.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-586.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-550.55 160.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-618.68 230.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-959.59 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-398.99 350.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-398.88 355.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-929.29 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-399.79 425.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-558.85 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-358.88 175.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-818.18 285.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-899.98 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-598.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.68 105.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-519.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
72A-738.38 115.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-595.55 130.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-525.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
99A-659.99 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
38A-556.68 170.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-515.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-599.66 235.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
36A-996.86 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-599.55 145.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30