Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-598.89 430.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 16:00
51K-898.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 14:45
95A-111.11 145.000.000 Hậu Giang Xe Con 25/09/2023 - 14:45
99A-656.99 150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 14:45
78A-177.77 180.000.000 Phú Yên Xe Con 25/09/2023 - 14:45
15K-189.99 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/09/2023 - 14:45
64A-166.88 285.000.000 Vĩnh Long Xe Con 25/09/2023 - 14:45
30K-596.69 325.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 14:45
30K-559.55 205.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-396.66 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-616.68 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-565.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-599.95 195.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 10:30
38A-559.99 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
51K-909.09 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
34A-696.68 105.000.000 Hải Dương Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-616.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
90A-226.66 135.000.000 Hà Nam Xe Con 25/09/2023 - 09:15
99A-666.86 195.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-555.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
65A-389.99 280.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-567.88 415.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
51K-888.66 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
30K-538.38 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
77A-288.99 255.000.000 Bình Định Xe Con 25/09/2023 - 08:00
81A-368.68 270.000.000 Gia Lai Xe Con 25/09/2023 - 08:00
30K-569.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
66A-228.88 330.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/09/2023 - 08:00
25A-068.68 160.000.000 Lai Châu Xe Con 22/09/2023 - 16:00