Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-566.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
81A-356.79 175.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-585.89 180.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 14:45
76A-268.68 185.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 14:45
61K-288.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 30/09/2023 - 14:45
70A-479.79 110.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
51K-928.28 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
78A-178.79 125.000.000 Phú Yên Xe Con 30/09/2023 - 13:30
69A-139.39 130.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 13:30
90A-222.68 145.000.000 Hà Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
98A-667.89 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 13:30
37K-237.89 170.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 13:30
64A-167.89 210.000.000 Vĩnh Long Xe Con 30/09/2023 - 13:30
99A-656.56 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-399.68 440.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-595.59 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
98A-628.28 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 10:30
12A-219.99 135.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/09/2023 - 10:30
35A-367.89 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 10:30
36A-988.99 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-559.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-586.89 305.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
51K-797.99 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-556.38 120.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-618.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-511.66 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-577.77 360.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
51K-933.99 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 09:15
20A-689.89 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 09:15