Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-577.77 360.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
51K-933.99 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 09:15
20A-689.89 385.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 09:15
43A-797.79 430.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 09:15
51K-811.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
43A-797.99 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-966.99 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-558.58 245.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.89 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-556.65 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
38A-538.38 135.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
62A-379.79 145.000.000 Long An Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-911.19 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-533.88 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-591.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-819.99 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-789.79 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
17A-389.89 150.000.000 Thái Bình Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-585.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-586.79 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
15K-168.99 290.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/09/2023 - 13:30
71A-169.69 105.000.000 Bến Tre Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-559.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
26A-179.79 120.000.000 Sơn La Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-858.68 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-791.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
60K-339.39 215.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-555.25 245.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
79A-468.68 270.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-585.86 295.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30