Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-939.99 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
51K-898.98 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
17A-368.68 415.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 10:30
30K-566.99 475.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 10:30
51K-838.38 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
15K-139.79 225.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-555.59 305.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-616.16 325.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
20A-689.99 340.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2023 - 09:15
43A-779.99 355.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/09/2023 - 09:15
51K-888.86 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-555.68 500.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
99A-666.88 440.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
36A-969.69 475.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/09/2023 - 09:15
37K-228.88 270.000.000 Nghệ An Xe Con 27/09/2023 - 08:00
34A-698.88 365.000.000 Hải Dương Xe Con 27/09/2023 - 08:00
61K-299.99 370.000.000 Bình Dương Xe Con 27/09/2023 - 08:00
99A-668.88 405.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
51K-779.99 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-595.95 190.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 14:45
38A-555.68 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
79A-479.79 250.000.000 Khánh Hòa Xe Con 26/09/2023 - 14:45
92A-345.67 500.000.000 Quảng Nam Xe Con 26/09/2023 - 14:45
79A-488.88 310.000.000 Khánh Hòa Xe Con 26/09/2023 - 14:45
28A-199.99 425.000.000 Hòa Bình Xe Con 26/09/2023 - 14:45
71A-168.68 290.000.000 Bến Tre Xe Con 26/09/2023 - 13:30
60K-345.67 370.000.000 Đồng Nai Xe Con 26/09/2023 - 13:30
51K-828.28 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 13:30
86A-266.66 155.000.000 Bình Thuận Xe Con 26/09/2023 - 10:30
99A-667.89 370.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 10:30