Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-468.68 270.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-585.86 295.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-606.06 310.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-793.79 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
66A-239.39 120.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-535.35 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
99A-683.86 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
14A-833.68 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-568.89 345.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-838.68 470.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-520.02 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-448.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.16 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-866.86 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
14A-833.99 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-563.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
38A-556.88 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-588.98 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-878.78 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
65A-390.39 250.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/09/2023 - 14:45
18A-386.88 100.000.000 Nam Định Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-582.82 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-939.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.58 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-556.89 200.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-552.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-616.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
61K-279.97 120.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-569.96 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30