Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-188.38 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
89A-555.88 215.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-059.99 170.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-112.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-993.99 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-358.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
99A-883.86 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
12A-268.68 380.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-196.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
97A-097.97 185.000.000 Bắc Kạn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
18A-505.55 140.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2024 - 14:00
35A-468.68 190.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
61K-555.95 100.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:00
37K-559.99 385.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51L-998.98 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-956.66 145.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-090.90 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-556.99 115.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-139.79 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51L-989.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-258.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
15K-456.88 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-555.88 220.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-283.38 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-102.22 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-089.98 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-363.36 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15